Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng kiến


être témoin de
Tôi đã chứng kiến tai nạn đó
j'ai été témoin de l'accident
(luật học, pháp lý) témoin instrumentaire
người chứng kiến
témoin; spectateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.